Hiển thị 1633–1644 của 4363 kết quảĐã sắp xếp theo mới nhất
- 14 mm x 28 mm 2
- 15 mm x 25 mm 2
- 17 mm 1
- 17 mm x 23 mm 1
- 18 mm 2
- 18,5 mm x 22,5 mm 1
- 19 mm x 32 mm 1
- 19,5 mm 2
- 19,5 mm x 25,5 mm 1
- 20 mm x 18 mm 3
- 20 mm x 29,6 mm 3
- 20 mm x 30 mm 1
- 20,5×24,5 mm 2
- 20×27 mm 1
- 21 mm 6
- 21 mm x 19 mm 5
- 22 mm 10
- 22 mm x 17 mm 1
- 22 x 14 mm 2
- 23 mm 23
- 23 mm x 15 mm 2
- 23 mm x 16 mm 1
- 23 mm x 18 mm 6
- 23 mm x 20 mm 1
- 23 x 21 mm 6
- 23.5 mm x 23.5 mm 1
- 23.5mm 2
- 24 mm 38
- 24 mm x 15 mm 4
- 24 mm x 16 mm 1
- 24 mm x 18 mm 4
- 24 mm x 24 mm 2
- 24.5 mm 2
- 25 mm 14
- 25 mm 4
- 25 mm x 15 mm 2
- 25 mm x 24 mm 1
- 25 mm x 30 mm 1
- 25 x 30 mm 2
- 25,3 mm 1
- 25mm 1
- 26 mm 84
- 26 mm x 19 mm 1
- 26,5 mm 7
- 26.5 mm 2
- 27 mm 15
- 27 mm x 15 mm 4
- 27 mm x 17 mm 1
- 27 mm x 18 mm 1
- 27,5 mm 6
- 27,6 mm 1
- 27.4mm 1
- 27.5 mm 1
- 27.5mm 5
- 27.7mm 4
- 27×25 mm 1
- 27mm 1
- 28 mm 72
- 28 mm x 17 mm 2
- 28 mm x 18 mm 2
- 28 mm x 19 mm 1
- 28 mm x 25,5 mm 1
- 28 mm x 26 mm 3
- 28 mm x 27 mm 2
- 28 x 20.7 mm 1
- 28 x 21 mm 2
- 28,2 mm 4
- 28.2mm 1
- 28.3mm 5
- 28.4mm 4
- 28.5mm 3
- 28.6 mm 5
- 28mm 18
- 29 mm 28
- 29 mm x 15 mm 1
- 29 x 21 mm 1
- 29,4 mm 2
- 29,5 mm 3
- 29.2mm 6
- 29.5mm 7
- 29.7mm 1
- 29mm 4
- 30 mm 70
- 30 mm x 15 mm 2
- 30 mm x 18 mm 4
- 30 mm x 23 mm 1
- 30 x 25 mm 5
- 30 x 33 mm 2
- 30,3 mm 3
- 30.4 x 33.3 mm 2
- 30.5mm 7
- 30.8mm 1
- 30mm 15
- 31 mm 22
- 31,5 mm 3
- 31,5mm 7
- 31mm 9
- 32 mm 19
- 32 mm x 16,5 mm 1
- 32 mm x 18 mm 2
- 32.5mm 3
- 32mm 14
- 33 mm 10
- 33,3 mm 1
- 33.5 mm 1
- 33.7 x 20 mm 1
- 33.8 mm 5
- 33mm 3
- 34 mm 46
- 34 mm x 34 mm 9
- 34 x 20 mm 1
- 34,5 mm 3
- 34.5 mm 14
- 34mm 13
- 35 mm 22
- 35 mm x 35 mm 1
- 35,2 mm 1
- 35.1 mm x 35.1 mm 6
- 35mm 4
- 36 mm 63
- 36 mm x 28 mm 1
- 36 mm x 36 mm 3
- 36,5 mm 3
- 36.5 mm 2
- 36.5 mm x 36.5 mm 8
- 36.8mm 3
- 36×33 mm 2
- 36mm 6
- 37 mm 32
- 37 mm x 37 mm 7
- 37.2mm 1
- 37.5 mm 2
- 37.5mm 4
- 37.8 mm 1
- 37mm 4
- 38 mm 98
- 38 mm x 26 mm 2
- 38,4 mm 1
- 38,5 mm 6
- 38.3 mm 1
- 38.4 mm 16
- 38.4mm 1
- 38.5 mm 11
- 38.5mm 12
- 38.8 mm 9
- 38mm 12
- 39 mm 80
- 39 mm x 25 mm 2
- 39 mm x 31 mm 1
- 39 x 26 mm 1
- 39,3 mm 6
- 39,5 mm 3
- 39,5mm 14
- 39,7 mm 1
- 39.2mm 9
- 39.3mm 2
- 39.4 mm 13
- 39mm 16
- 40 mm 418
- 40 x 30 mm 1
- 40,5 mm 23
- 40.2 mm 4
- 40.5 mm 14
- 40.5mm 3
- 40.6 mm 3
- 40mm 78
- 41 mm 160
- 41,5 mm 10
- 41.4mm 2
- 41.5 mm 5
- 41.5mm 9
- 41.6 mm 7
- 41.7 mm 3
- 41.8 mm 1
- 41.8mm 2
- 41mm 75
- 42 mm 275
- 42,5 mm 7
- 42,6 cm 1
- 42.2mm 6
- 42.3 mm 4
- 42.4 mm 11
- 42.5 mm 9
- 42.5mm 4
- 42.7 mm 1
- 42.7mm 1
- 42.7mnm 1
- 42.9 mm 2
- 42mm 92
- 42mnm 3
- 43 mm 92
- 43,5 mm 3
- 43,5mm 26
- 43,7 mm 1
- 43.2 mm 2
- 43.3 mm 1
- 43.5 mm 4
- 43.5mm 1
- 43.6 mm 2
- 43.8 mm 7
- 43mm 31
- 44 mm 56
- 44.5mm 3
- 44.6mm 1
- 44.8mm 3
- 44mm 14
- 45 mm 45
- 45.2 mm 5
- 45mm 2
- 46 mm 2
- 46 x 42,5 x 13,4 mm 24
- 46.5mm 6
- 46.7 mm 4
- 47 mm 1
- 47 x 30.7 mm 1
- 47 x 31.7 mm 2
- 47mm 1
- 48 mm 1
- 48.2mm 2
- 50mm 1
- 51.7 mm 2
- Automaitc 8
- Automatic 308
- Automatic caliber 8520 2
- Automatic Calibre 8611 1
- AUTOMATIC FC-303 (Base SW200) 4
- AUTOMATIC FC-335 (Base SW200) 1
- Automatic Omega caliber 8521 1
- Automatic Omega Co-Axial calibre 9300, Automatic 1
- Automatic winding 1
- calibre 8501 1
- Calibre Omega 1532, Quartz 1
- Cơ 4
- Cơ Tự động (Automatic) 785
- Cơ Tự động (Automatic) (Mechanical) 18
- Co-Axial Cal2500 2
- Đồng hồ điện tử (Quartz) 16
- Eco-Drive (Năng lượng ánh sáng) 534
- FC-200 1
- FC-200 caliber 3
- FC-200 quartz 30
- FC-203 2
- FC-206 Quartz 7
- FC-220 quartz 11
- FC-225 Quartz 2
- FC-235 Quartz 9
- FC-245 Quartz 8
- FC-259 caliber 3
- FC-270 1
- FC-270 Quartz 3
- FC-281 Quartz 3
- FC-282 Quartz 1
- FC-282 Quartz Caliber 1
- FC-285 Quartz 3
- FC-286 quartz 2
- FC-287 quartz 1
- FC-291 Quartz 1
- FC-292 Quartz 3
- FC-302 1
- FC-303 11
- FC-303 automatic 23
- FC-303 caliber 5
- FC-306 Automatic 16
- FC-310 4
- FC-310 automatic 14
- FC-310 caliber 2
- FC-312 Heart Beat 1
- FC-312 Heart Beat automatic 1
- FC-315 Automatic 5
- FC-316 Automatic 3
- FC-318 2
- FC-330 2
- FC-330 Automatic 2
- FC-335 Automatic 4
- FC-350 automatic 8
- FC-365 Automatic 2
- FC-392 automatic 1
- FC-393 Automatic 4
- FC-700 Automatic 1
- FC-700 Handwinding 1
- FC-701 Manufacture caliber 2
- FC-702 Manufacture 1
- FC-703 Automatic 5
- FC-705 Manufacture 2
- FC-705 Manufacture automatic 6
- FC-710 Automatic 3
- FC-715 Automatic 2
- FC-718 1
- FC-718 Automatic 6
- FC-718 manufacture 1
- FC-724-C Automatic 1
- FC-750 Manufacture Hybrid caliber 1
- FC-760 1
- FC-760 Manufacture caliber 4
- FC-775 manufacture 1
- FC-775 Manufacture caliber 2
- FC-930-2 Heart Beat Manufacture 1
- FC-935 Automatic 1
- FC-945 Automatic 2
- FC-980 Automatic movement 1
- Kinetic (Tự Động – Pin) 7
- Manufacture automatic 3
- MANUFACTURE FC-718 1
- Master Co-Axial 8500, Automatic 1
- Máy Co-Axial Master Chronometer Calibre 8900, Automatic 1
- Omega Caliber 8500 Inhouse 1
- Omega Co-Axial Self-Winding Calibre 8611, Automatic 1
- Pin (Quartz) 1220
- Quartz 67
- Quartz FC-200 5
- QUARTZ FC-200 (Base Ronda 1062) 1
- Quartz FC-206 1
- Quartz FC-220 3
- QUARTZ FC-220 (Base Ronda 1062) 2
- Quartz FC-235 2
- Quartz FC-245 2
- QUARTZ FC-296 (Base 5040.F) 1
- RW4200 (base SW200), Automatic 1
- Solar (Năng Lượng Ánh Sáng Mặt Trời) 19
- Curved Hardlex 1
- Hardlex Crystal 193
- Hesalite Crystal 1
- Kính cong chịu lực 4
- Kính cứng (Mineral crystal) 179
- Kính Sapphire 339
- Mineral Crystal (Kính Cứng) 859
- Mineral Crystar (kính khoáng) 1
- Plexi 3
- Sapphire 441
- Sapphire (Kính Chống Trầy) 916
- Sapphire Crystal 258
- Sapphire crystal with anti-reflective treatment (Kính chống trầy và chống lóa) 63
- Sapphire nguyên khối 18k 2 mặt 2
- Sapphire Nguyên Khối Hai Mặt 11
- Da cao cấp 2
- Da cao cấp, Dây da 29
- Dây cao su 28
- Dây Cao Su (Nhựa) 41
- Dây cao su cao cấp 4
- Dây Da 741
- Dây Da Bò Cao Cấp 64
- Dây da cao cấp 46
- Dây Demi Vàng 18k 1
- Dây Inox (Thép Không Gỉ) 1413
- Dây Inox (Thép Không Gỉ) 316L mạ vàng PVD 15
- Dây Kim Loại 52
- Dây Kim Loại, Dây cao su cao cấp 1
- Dây Kim Loại, Vàng Hồng Đúc 18K 1
- Dây Kim Loại, Vàng Khối 18K 2
- Dây Lưới 58
- Dây silicon 1
- Dây Titanium 15
- Dây Vải (Nato) 35
- Dây Velcro 3
- Silicon 5
- Thép không gỉ 309
- Thép không gỉ 316L 37
- Thép ko gỉ mạ PVP 1
- Vàng 18K nguyên khối 6
- Vàng Hồng Đúc 18K 2
- Vàng Khối 18K 2
- Da cao cấp 2
- Da cao cấp, Dây da 29
- Dây cao su 28
- Dây Cao Su (Nhựa) 41
- Dây cao su cao cấp 4
- Dây Da 741
- Dây Da Bò Cao Cấp 64
- Dây da cao cấp 46
- Dây Demi Vàng 18k 1
- Dây Inox (Thép Không Gỉ) 1413
- Dây Inox (Thép Không Gỉ) 316L mạ vàng PVD 15
- Dây Kim Loại 52
- Dây Kim Loại, Dây cao su cao cấp 1
- Dây Kim Loại, Vàng Hồng Đúc 18K 1
- Dây Kim Loại, Vàng Khối 18K 2
- Dây Lưới 58
- Dây silicon 1
- Dây Titanium 15
- Dây Vải (Nato) 35
- Dây Velcro 3
- Silicon 5
- Thép không gỉ 309
- Thép không gỉ 316L 37
- Thép ko gỉ mạ PVP 1
- Vàng 18K nguyên khối 6
- Vàng Hồng Đúc 18K 2
- Vàng Khối 18K 2
Cửa hàng
Đồng hồ Nữ Frederique Constant Highlife – Ladies Automatic Heart Beat FC-310VD2NH2B
Còn hàng
| Mã sản phẩm |
FC-310VD2NH2B |
|---|---|
| Dòng sản phẩm |
Highlife |
| Đồng hồ đặc biệt |
Đồng hồ kim cương |
| Chức năng |
Giờ, phút, giây |
| USP |
"- Thiết kế highlife ưu việt với dây đeo ôm tay, dễ dàng tháo lắp – Thiết kế Heart Beat vị trí 12h – 8 viên kim cương đính mặt – Được tặng kèm 1 dây cao su nhằm đa dạng hóa trải nghiệm và phong cách |
| Kiểu dáng mặt |
Tròn/ Oval |
| Tên nhà sản xuất |
FREDERIQUE CONSTANT |
| Chất liệu dây |
Thép không gỉ |
| Chống nước |
5 ATM |
| Độ dày |
9.8 mm |
| Chất liệu |
Khác |
| Giới tính | |
| Phong cách đồng hồ |
Thời trang |
| Loại đồng hồ khác |
Đồng hồ đôi |
| Loại máy |
FC-310 automatic |
| Màu mặt số |
Trắng |
| Loại kính |
Kính Sapphire |
| Size mặt số |
34 mm |
| Năng lượng cót |
38h |
| Loại vỏ |
Đính kim cương |
| Hãng |
Frederique Constant |
| Mức ưu đãi |
0% – 10% |
Đồng hồ Nữ Frederique Constant Highlife – Ladies Automatic Heart Beat FC-310SD2NH6B
Còn hàng
| Mã sản phẩm |
FC-310SD2NH6B |
|---|---|
| Chất liệu |
Khác |
| Đồng hồ đặc biệt |
Đồng hồ kim cương |
| Chức năng |
Giờ, phút, giây |
| USP |
– Thiết kế highlife ưu việt với dây đeo ôm tay, dễ dàng tháo lắp – Thiết kế Heart Beat vị trí 12h – 8 viên kim cương đính mặt – Được tặng kèm 1 dây cao su nhằm đa dạng hóa trải nghiệm và phong cách ch |
| Kiểu dáng mặt |
Tròn/ Oval |
| Tên nhà sản xuất |
FREDERIQUE CONSTANT |
| Chống nước |
5 ATM |
| Độ dày |
9.8 mm |
| Dòng sản phẩm |
Highlife |
| Phong cách đồng hồ |
Thời trang |
| Giới tính | |
| Loại đồng hồ khác |
Đồng hồ đôi |
| Loại máy |
FC-310 automatic |
| Màu mặt số |
Trắng |
| Loại kính |
Kính Sapphire |
| Size mặt số |
34 mm |
| Năng lượng cót |
38h |
| Loại vỏ |
Đính kim cương |
| Hãng |
Frederique Constant |
| Mức ưu đãi |
0% – 10% |
Đồng hồ Nam Frederique Classics – Quartz FC-220DGS5B6
Còn hàng
| Mã sản phẩm |
FC-220DGS5B6 |
|---|---|
| Chất liệu |
Khác |
| Chức năng |
Giờ, phút |
| USP |
Thiết kế classic Switzerland, sang trọng, phù hợp với phần đông nam giới. |
| Kiểu dáng mặt |
Tròn/ Oval |
| Tên nhà sản xuất |
FREDERIQUE CONSTANT |
| Chất liệu dây |
Dây Da |
| Chống nước |
5 ATM |
| Độ dày |
8.61 mm |
| Dòng sản phẩm |
Classics – Quartz |
| Phong cách đồng hồ |
Sang trọng |
| Giới tính | |
| Loại đồng hồ khác |
Đồng hồ đôi |
| Loại máy |
FC-220 quartz |
| Chân kính |
1 |
| Màu mặt số |
Xám |
| Loại kính |
Kính Sapphire |
| Size mặt số |
40 mm |
| Loại vỏ |
Thép không gỉ |
| Lịch |
Ngày |
| Hãng |
Frederique Constant |
| Mức ưu đãi |
0% – 10% |
Đồng hồ Nam Frederique Constant MANUFACTURE HIGHLIFE WORLDTIMER FC-718C4NH6
Còn hàng
| Mã sản phẩm |
FC-718C4NH6 |
|---|---|
| Phong cách đồng hồ |
Sang trọng |
| Chức năng |
Giờ, phút, giây/Giờ thế giới |
| USP |
Thiết kế Worldtimer với tên 24 múi giờ thế giới trên mặt số. Kết hợp thiết kế Highlife với dây đeo tích hợp ôm tay hơn, dễ dàng tháo lắp. Được tặng kèm 1 kim loại và 1 dây cao su. |
| Kiểu dáng mặt |
Tròn/ Oval |
| Chất liệu dây |
Dây Da Cá Sấu |
| Kích thước dây |
25.50mm |
| Chống nước |
10 ATM |
| Độ dày |
12.90mm |
| Dòng sản phẩm |
Manufacture |
| Tần số dao động |
28,800 alt/h |
| Loại máy |
Cơ Tự động (Automatic) |
| Giới tính | |
| Chân kính |
26 |
| Màu mặt số |
Nâu |
| Loại kính |
Kính Sapphire |
| Size mặt số |
41 mm |
| Năng lượng cót |
38h |
| Loại vỏ |
Thép không gỉ |
| Lịch |
Lịch ngày |
| Bảo hành chính hãng |
2 năm quốc tế |
| Hãng |
Frederique Constant |
| Mức ưu đãi |
0% – 10% |
Đồng hồ Nam Frederique Constant Classics – Quartz FC-220NS5B6B
Còn hàng
| Mã sản phẩm |
FC-220NS5B6B |
|---|---|
| Chất liệu |
Khác |
| Chức năng |
Giờ, phút |
| USP |
Thiết kế classic Switzerland, sang trọng, phù hợp với phần đông nam giới. |
| Kiểu dáng mặt |
Tròn/ Oval |
| Tên nhà sản xuất |
FREDERIQUE CONSTANT |
| Chất liệu dây |
Thép không gỉ |
| Chống nước |
5 ATM |
| Độ dày |
8.61 mm |
| Dòng sản phẩm |
Classics – Quartz |
| Phong cách đồng hồ |
Sang trọng |
| Giới tính | |
| Loại đồng hồ khác |
Đồng hồ đôi |
| Loại máy |
FC-220 quartz |
| Chân kính |
1 |
| Màu mặt số |
Xanh Lam |
| Loại kính |
Kính Sapphire |
| Size mặt số |
40 mm |
| Loại vỏ |
Thép không gỉ |
| Lịch |
Ngày |
| Hãng |
Frederique Constant |
| Mức ưu đãi |
0% – 10% |
Đồng hồ Nam Frederique Constant HIGHLIFE CHRONOGRAPH AUTOMATIC FC-391WN4NH6
Còn hàng
| Mã sản phẩm |
FC-391WN4NH6 |
|---|---|
| Phong cách đồng hồ |
Sang trọng |
| Chức năng |
Giờ, phút, giây/Chronograph |
| USP |
Phiên bản giới hạn 1888 chiếc. Thiết kế Highlife với vỏ và dây đeo tích hợp ôm tay hơn, dễ dàng tháo lắp. Được tặng kèm 01 bộ dây cao su và 01 bộ dây kim loại. Tích cót lên đến 60h. Mặt số kiểu "panda |
| Kiểu dáng mặt |
Tròn/ Oval |
| Chất liệu dây |
Dây Da |
| Kích thước dây |
25.50mm |
| Chống nước |
10 ATM |
| Độ dày |
14.22 mm |
| Dòng sản phẩm |
Highlife |
| Tần số dao động |
28,800 alt/h |
| Loại máy |
Cơ Tự động (Automatic) |
| Giới tính | |
| Chân kính |
26 |
| Màu mặt số |
Trắng |
| Loại kính |
Kính Sapphire |
| Size mặt số |
41 mm |
| Năng lượng cót |
38h |
| Loại vỏ |
Thép không gỉ |
| Lịch |
Lịch ngày |
| Bảo hành chính hãng |
2 năm quốc tế |
| Hãng |
Frederique Constant |
| Mức ưu đãi |
0% – 10% |
Đồng hồ Nam Frederique Constant MANUFACTURE CLASSIC TOURBILLON FC-980S3H6
Còn hàng
| Mã sản phẩm |
FC-980S3H6 |
|---|---|
| Tần số dao động |
28,800 alt/h |
| Chức năng |
Giờ, phút, tourbillon |
| USP |
Phiên bản giới hạn 350 chiếc, bộ thoát của máy làm từ chất liệu silicon siêu nhẹ |
| Kiểu dáng mặt |
Tròn/ Oval |
| Chất liệu dây |
Dây Da Cá Sấu |
| Kích thước dây |
20 mm |
| Chống nước |
5 ATM |
| Độ dày |
10.99mm |
| Dòng sản phẩm |
Manufacture |
| Phong cách đồng hồ |
Sang trọng |
| Giới tính | |
| Loại máy |
Cơ Tự động (Automatic) |
| Chân kính |
33 |
| Màu mặt số |
Trắng |
| Loại kính |
Kính Sapphire |
| Size mặt số |
39 mm |
| Năng lượng cót |
38h |
| Loại vỏ |
Thép không gỉ |
| Bảo hành chính hãng |
2 năm quốc tế |
| Hãng |
Frederique Constant |
| Mức ưu đãi |
0% – 10% |
Đồng hồ Nam Frederique Constant Classics – Index Automatic FC-303NS5B6
Còn hàng
| Mã sản phẩm |
FC-303NS5B6 |
|---|---|
| Chất liệu |
Khác |
| Chức năng |
Giờ, phút |
| USP |
Thiết kế mặt số cổ điển, dễ đeo, phù hợp nhiều phong cách |
| Kiểu dáng mặt |
Tròn/ Oval |
| Tên nhà sản xuất |
FREDERIQUE CONSTANT |
| Chất liệu dây |
Dây Da |
| Chống nước |
5 ATM |
| Độ dày |
10.3 mm |
| Dòng sản phẩm |
Classics – Index Automatic |
| Tần số dao động |
28,800 alt/h |
| Phong cách đồng hồ |
Sang trọng |
| Giới tính | |
| Loại đồng hồ khác |
Đồng hồ đôi |
| Loại máy |
FC-303 automatic |
| Chân kính |
26 |
| Màu mặt số |
Trắng |
| Loại kính |
Kính Sapphire |
| Size mặt số |
40 mm |
| Năng lượng cót |
38h |
| Loại vỏ |
Thép không gỉ |
| Lịch |
Ngày |
| Hãng |
Frederique Constant |
| Mức ưu đãi |
0% – 10% |
Đồng hồ Nam Frederique Constant CLASSICS HEART BEAT AUTOMATIC FC-310MC5B6
Còn hàng
| Mã sản phẩm |
FC-310MC5B6 |
|---|---|
| Tần số dao động |
28,800 alt/h |
| Chức năng |
Giờ, phút, giây |
| USP |
Thiết kế Heart Beat Automatic lộ cơ bán phần vị trí 12h đặc trưng của Frederique Constant |
| Kiểu dáng mặt |
Tròn/ Oval |
| Chất liệu dây |
Dây Da |
| Kích thước dây |
20 mm |
| Chống nước |
5 ATM |
| Độ dày |
10.50mm |
| Dòng sản phẩm |
Classics |
| Phong cách đồng hồ |
Sang trọng |
| Giới tính | |
| Loại máy |
Cơ Tự động (Automatic) |
| Chân kính |
26 |
| Màu mặt số |
Trắng |
| Loại kính |
Kính Sapphire |
| Size mặt số |
40 mm |
| Năng lượng cót |
38h |
| Loại vỏ |
Thép không gỉ |
| Bảo hành chính hãng |
2 năm quốc tế |
| Hãng |
Frederique Constant |
| Mức ưu đãi |
0% – 10% |
Đồng hồ Nam Frederique Constant CLASSICS QUARTZ FC-220SS5B3
Còn hàng
| Mã sản phẩm |
FC-220SS5B3 |
|---|---|
| Phong cách đồng hồ |
Sang trọng |
| Chức năng |
Giờ, phút |
| USP |
Thiết kế mặt số cổ điển Classic Quartz dành riêng cho thị trường châu Á |
| Kiểu dáng mặt |
Tròn/ Oval |
| Chất liệu dây |
Dây Da |
| Kích thước dây |
20 mm |
| Chống nước |
5 ATM |
| Độ dày |
8.61 mm |
| Dòng sản phẩm |
Classics |
| Loại máy |
Cơ Tự động (Automatic) |
| Giới tính | |
| Chân kính |
1 |
| Màu mặt số |
Trắng |
| Loại kính |
Kính Sapphire |
| Size mặt số |
40 mm |
| Loại vỏ |
Thép không gỉ |
| Lịch |
Lịch ngày |
| Bảo hành chính hãng |
2 năm quốc tế |
| Hãng |
Frederique Constant |
| Mức ưu đãi |
0% – 10% |
Đồng hồ Nam Frederique Constant MANUFACTURE SLIMLINE PERPETUAL CALENDAR FC-775TNW4S6
Còn hàng
| Mã sản phẩm |
FC-775TNW4S6 |
|---|---|
| Phong cách đồng hồ |
Sang trọng |
| Chức năng |
Giờ, phút |
| USP |
Phiên bản đồng hồ Lịch vạn niên hợp tác cùng The Naked Watch Maker, giới hạn 99 chiếc. |
| Kiểu dáng mặt |
Tròn/ Oval |
| Chất liệu dây |
Dây khác |
| Kích thước dây |
21 mm |
| Chống nước |
3 ATM |
| Độ dày |
12.05mm |
| Dòng sản phẩm |
Manufacture |
| Tần số dao động |
28,800 alt/h |
| Loại máy |
Cơ Tự động (Automatic) |
| Giới tính | |
| Chân kính |
26 |
| Màu mặt số |
Nâu |
| Loại kính |
Kính Sapphire |
| Size mặt số |
42 mm |
| Năng lượng cót |
38h |
| Loại vỏ |
Thép không gỉ |
| Lịch |
Lịch thứ, ngày, tháng/Lịch tuần trăng/Năm nhuận |
| Bảo hành chính hãng |
2 năm quốc tế |
| Hãng |
Frederique Constant |
| Mức ưu đãi |
0% – 10% |
Đồng hồ Nam Frederique Constant MANUFACTURE CLASSIC TOURBILLON FC-980G3H9
Còn hàng
| Mã sản phẩm |
FC-980G3H9 |
|---|---|
| Tần số dao động |
28,800 alt/h |
| Đồng hồ đặc biệt |
Đồng hồ vàng (18k, 24k…) |
| Chức năng |
Giờ, phút, tourbillon 60s |
| USP |
Phiên bản giới hạn 150 chiếc, vỏ đồng hồ làm từ vàng 18K, bộ thoát của máy làm từ chất liệu silicon siêu nhẹ |
| Kiểu dáng mặt |
Tròn/ Oval |
| Chất liệu dây |
Dây Da Cá Sấu |
| Kích thước dây |
20 mm |
| Chống nước |
3 ATM |
| Độ dày |
10.99mm |
| Dòng sản phẩm |
Manufacture |
| Phong cách đồng hồ |
Sang trọng |
| Giới tính | |
| Loại máy |
Cơ Tự động (Automatic) |
| Chân kính |
33 |
| Màu mặt số |
Xám |
| Loại kính |
Kính Sapphire |
| Size mặt số |
39 mm |
| Năng lượng cót |
38h |
| Loại vỏ |
Vàng 18K |
| Bảo hành chính hãng |
2 năm quốc tế |
| Hãng |
Frederique Constant |
| Mức ưu đãi |
0% – 10% |
721454800
Đồng hồ Nam Frederique Constant MANUFACTURE CLASSIC TOURBILLON FC-980G3H9
Trong kho
