Hiển thị 673–684 của 696 kết quảĐã sắp xếp theo mới nhất
- 19,5 mm x 25,5 mm 1
- 25 mm x 30 mm 1
- 26 mm 1
- 26,5 mm 1
- 27 mm x 18 mm 1
- 28 mm x 26 mm 3
- 31,5 mm 1
- 32 mm 2
- 33.5 mm 1
- 34 mm 2
- 34 mm x 34 mm 9
- 34.5 mm 14
- 35 mm 11
- 35 mm x 35 mm 1
- 35.1 mm x 35.1 mm 6
- 36 mm 19
- 36,5 mm 2
- 36.5 mm 2
- 36×33 mm 2
- 37 mm 1
- 37 mm x 37 mm 7
- 38 mm 53
- 38 mm x 26 mm 2
- 38mm 2
- 39 mm 55
- 39 mm x 25 mm 2
- 39 mm x 31 mm 1
- 39,5 mm 1
- 39mm 5
- 40 mm 109
- 40.2 mm 4
- 40.5mm 1
- 40.6 mm 3
- 40mm 13
- 41 mm 55
- 41,5 mm 2
- 41.5 mm 3
- 41.5mm 1
- 41.8 mm 1
- 41mm 11
- 42 mm 82
- 42,5 mm 1
- 42.3 mm 4
- 42.4 mm 3
- 42.7 mm 1
- 42mm 13
- 43 mm 38
- 43,5 mm 1
- 43.3 mm 1
- 43.5 mm 1
- 44 mm 30
- 44mm 3
- 45 mm 18
- 45.2 mm 5
- 46 mm 1
- 46.5mm 6
- 47 mm 1
- Pin (Quartz) 696
Nam
Đồng Hồ Bentley BL1806-20MWBB Nam Quartz
Còn hàng
Màu mặt số |
Đen |
---|---|
Kích Thước Vỏ |
40 mm x 47 mm |
Size mặt số |
34.5 mm |
Màu sắc |
Đen |
Mã Máy Đồng Hồ |
MIYOTA 6P00 |
Loại máy |
Pin (Quartz) |
Loại kính |
Sapphire crystal with anti-reflective treatment (Kính chống trầy và chống lóa) |
Loại dây |
Dây Da Bò Cao Cấp |
Kích Thước Núm |
5 mm |
Bảo hành chính hãng |
Pin 2 Năm, Máy 2 Năm |
Hãng |
Bentley |
Giới tính | |
Dạng mặt số |
Tròn |
Màu dây |
Đen |
Chống nước |
5 ATM (50m) |
Chức năng |
Lịch ngày, Lịch thứ |
Thương hiệu |
Đức |
Đồng Hồ Bentley BL1806-20MWBI Nam Quartz
Còn hàng
Màu mặt số |
Đen |
---|---|
Kích Thước Vỏ |
40 mm x 47 mm |
Size mặt số |
34.5 mm |
Màu sắc |
Đen |
Mã Máy Đồng Hồ |
MIYOTA 6P00 |
Loại máy |
Pin (Quartz) |
Loại kính |
Sapphire crystal with anti-reflective treatment (Kính chống trầy và chống lóa) |
Loại dây |
Dây Inox (Thép Không Gỉ) |
Kích Thước Núm |
5 mm |
Bảo hành chính hãng |
Pin 2 Năm, Máy 2 Năm |
Hãng |
Bentley |
Giới tính | |
Dạng mặt số |
Tròn |
Màu dây |
Inox |
Chống nước |
5 ATM (50m) |
Chức năng |
Lịch ngày, Lịch thứ |
Thương hiệu |
Đức |
Đồng Hồ Bentley BL1811-10MKKD Nam Quartz
Còn hàng
Màu mặt số |
Ngà |
---|---|
Kích Thước Vỏ |
40 mm x 46.3 mm |
Size mặt số |
35 mm |
Màu sắc |
Ngà |
Mã Máy Đồng Hồ |
MIYOTA GM10 |
Loại máy |
Pin (Quartz) |
Loại kính |
Sapphire crystal with anti-reflective treatment (Kính chống trầy và chống lóa) |
Loại dây |
Dây Da Bò Cao Cấp |
Kích Thước Núm |
5.5 mm |
Bảo hành chính hãng |
Pin 2 Năm, Máy 2 Năm |
Hãng |
Bentley |
Giới tính | |
Dạng mặt số |
Tròn |
Màu dây |
Nâu |
Chống nước |
5 ATM (50m) |
Chức năng |
Lịch ngày |
Thương hiệu |
Đức |
Đồng Hồ Bentley BL1811-10MKWB Nam Quartz
Còn hàng
Màu mặt số |
Trắng |
---|---|
Kích Thước Vỏ |
40 mm x 46.3 mm |
Size mặt số |
35 mm |
Màu sắc |
Trắng |
Mã Máy Đồng Hồ |
MIYOTA GM10 |
Loại máy |
Pin (Quartz) |
Loại kính |
Sapphire crystal with anti-reflective treatment (Kính chống trầy và chống lóa) |
Loại dây |
Dây Da Bò Cao Cấp |
Kích Thước Núm |
5.5 mm |
Bảo hành chính hãng |
Pin 2 Năm, Máy 2 Năm |
Hãng |
Bentley |
Giới tính | |
Dạng mặt số |
Tròn |
Màu dây |
Đen |
Chống nước |
5 ATM (50m) |
Chức năng |
Lịch ngày |
Thương hiệu |
Đức |
Đồng Hồ Bentley BL1811-10MKWI Nam Quartz
Còn hàng
Màu mặt số |
Trắng |
---|---|
Kích Thước Vỏ |
40 mm x 46.3 mm |
Size mặt số |
35 mm |
Màu sắc |
Trắng |
Mã Máy Đồng Hồ |
MIYOTA GM10 |
Loại máy |
Pin (Quartz) |
Loại kính |
Sapphire crystal with anti-reflective treatment (Kính chống trầy và chống lóa) |
Loại dây |
Dây Inox (Thép Không Gỉ) 316L mạ vàng PVD |
Kích Thước Núm |
5.5 mm |
Bảo hành chính hãng |
Pin 2 Năm, Máy 2 Năm |
Hãng |
Bentley |
Giới tính | |
Dạng mặt số |
Tròn |
Màu dây |
Vàng |
Chống nước |
5 ATM (50m) |
Chức năng |
Lịch ngày |
Thương hiệu |
Đức |
Đồng Hồ Bentley BL1811-10MTWI Nam Quartz
Còn hàng
Màu mặt số |
Trắng |
---|---|
Kích Thước Vỏ |
40 mm x 46.3 mm |
Size mặt số |
35 mm |
Màu sắc |
Trắng |
Mã Máy Đồng Hồ |
MIYOTA GM10 |
Loại máy |
Pin (Quartz) |
Loại kính |
Sapphire crystal with anti-reflective treatment (Kính chống trầy và chống lóa) |
Loại dây |
Dây Inox (Thép Không Gỉ) 316L mạ vàng PVD |
Kích Thước Núm |
5.5 mm |
Bảo hành chính hãng |
Pin 2 Năm, Máy 2 Năm |
Hãng |
Bentley |
Giới tính | |
Dạng mặt số |
Tròn |
Màu dây |
Inox-Vàng |
Chống nước |
5 ATM (50m) |
Chức năng |
Lịch ngày |
Thương hiệu |
Đức |
Đồng Hồ Bentley BL1811-10MWNI Nam Quartz
Còn hàng
Màu mặt số |
Xanh dương |
---|---|
Kích Thước Vỏ |
40 mm x 46.3 mm |
Size mặt số |
35 mm |
Màu sắc |
Xanh Dương |
Mã Máy Đồng Hồ |
MIYOTA GM10 |
Loại máy |
Pin (Quartz) |
Loại kính |
Sapphire crystal with anti-reflective treatment (Kính chống trầy và chống lóa) |
Loại dây |
Dây Inox (Thép Không Gỉ) |
Kích Thước Núm |
5.5 mm |
Bảo hành chính hãng |
Pin 2 Năm, Máy 2 Năm |
Hãng |
Bentley |
Giới tính | |
Dạng mặt số |
Tròn |
Màu dây |
Inox |
Chống nước |
5 ATM (50m) |
Chức năng |
Lịch ngày |
Thương hiệu |
Đức |
Đồng Hồ Bentley BL1811-10MWNN Nam Quartz
Còn hàng
Màu mặt số |
Xanh dương |
---|---|
Kích Thước Vỏ |
40 mm x 46.3 mm |
Size mặt số |
35 mm |
Màu sắc |
Xanh Dương |
Mã Máy Đồng Hồ |
MIYOTA GM10 |
Loại máy |
Pin (Quartz) |
Loại kính |
Sapphire crystal with anti-reflective treatment (Kính chống trầy và chống lóa) |
Loại dây |
Dây Da Bò Cao Cấp |
Kích Thước Núm |
5.5 mm |
Bảo hành chính hãng |
Pin 2 Năm, Máy 2 Năm |
Hãng |
Bentley |
Giới tính | |
Dạng mặt số |
Tròn |
Màu dây |
Đen |
Chống nước |
5 ATM (50m) |
Chức năng |
Lịch ngày |
Thương hiệu |
Đức |
Đồng Hồ Bentley BL1696-10WWB Nam Quartz
Còn hàng
Màu mặt số |
Trắng |
---|---|
Bảo hành chính hãng |
Pin 2 Năm, Máy 2 Năm |
Chống nước |
5 ATM (50m) |
Màu dây |
Đen |
Dạng mặt số |
Tròn |
Giới tính | |
Hãng |
Bentley |
Kích Thước Núm |
7 mm |
Kích Thước Vỏ |
43 mm x 51.2 mm |
Loại dây |
Dây Da Bò Cao Cấp |
Loại kính |
Sapphire crystal with anti-reflective treatment (Kính chống trầy và chống lóa) |
Loại máy |
Pin (Quartz) |
Mã Máy Đồng Hồ |
VK63 |
Màu sắc |
Bạc |
Size mặt số |
34 mm x 34 mm |
Thương hiệu |
Đức |
Đồng Hồ Bentley BL1694-10WWI-M Nam Quartz
Còn hàng
Màu mặt số |
Trắng |
---|---|
Bảo hành chính hãng |
Pin 2 Năm, Máy 2 Năm |
Loại dây |
Dây Lưới |
Chống nước |
5 ATM (50m) |
Màu dây |
Inox |
Dạng mặt số |
Tròn |
Giới tính | |
Hãng |
Bentley |
Kích Thước Núm |
7 mm |
Kích Thước Vỏ |
43 mm x 51.2 mm |
Loại kính |
Sapphire crystal with anti-reflective treatment (Kính chống trầy và chống lóa) |
Loại máy |
Pin (Quartz) |
Mã Máy Đồng Hồ |
VK63 |
Màu sắc |
Bạc |
Size mặt số |
37 mm x 37 mm |
Thương hiệu |
Đức |
Đồng Hồ Bentley BL1684-20WBB Nam Quartz
Còn hàng
Màu mặt số |
Đen |
---|---|
Bảo hành chính hãng |
Pin 2 Năm, Máy 2 Năm |
Chống nước |
5 ATM (50m) |
Màu dây |
Đen |
Dạng mặt số |
Tròn |
Giới tính | |
Hãng |
Bentley |
Kích Thước Núm |
7.5 mm |
Kích Thước Vỏ |
43 mm x 51.2 mm |
Loại dây |
Dây Vải (Nato) |
Loại kính |
Sapphire crystal with anti-reflective treatment (Kính chống trầy và chống lóa) |
Loại máy |
Pin (Quartz) |
Mã Máy Đồng Hồ |
VK63 |
Màu sắc |
Đen |
Size mặt số |
35.1 mm x 35.1 mm |
Thương hiệu |
Đức |
Đồng Hồ Bentley BL1684-20WNB Nam Quartz
Còn hàng
Màu mặt số |
Xanh dương |
---|---|
Bảo hành chính hãng |
Pin 2 Năm, Máy 2 Năm |
Chống nước |
5 ATM (50m) |
Màu dây |
Đen |
Dạng mặt số |
Tròn |
Giới tính | |
Hãng |
Bentley |
Kích Thước Núm |
7.5 mm |
Kích Thước Vỏ |
43 mm x 51.2 mm |
Loại dây |
Dây Vải (Nato) |
Loại kính |
Sapphire crystal with anti-reflective treatment (Kính chống trầy và chống lóa) |
Loại máy |
Pin (Quartz) |
Mã Máy Đồng Hồ |
VK63 |
Màu sắc |
Xanh Dương |
Size mặt số |
35.1 mm x 35.1 mm |
Thương hiệu |
Đức |
4435000
Đồng Hồ Bentley BL1684-20WNB Nam Quartz

Trong kho