Hiển thị 85–96 của 155 kết quảĐã sắp xếp theo mới nhất
Đồng hồ Bentley
Đồng Hồ Bentley BL1811-10MKNN Nam Quartz
Còn hàng
| Màu mặt số |
Xanh dương |
|---|---|
| Kích Thước Vỏ |
40 mm x 46.3 mm |
| Size mặt số |
35 mm |
| Màu sắc |
Xanh Dương |
| Mã Máy Đồng Hồ |
MIYOTA GM10 |
| Loại máy |
Pin (Quartz) |
| Loại kính |
Sapphire crystal with anti-reflective treatment (Kính chống trầy và chống lóa) |
| Loại dây |
Dây Da Bò Cao Cấp |
| Kích Thước Núm |
5.5 mm |
| Bảo hành chính hãng |
Pin 2 Năm, Máy 2 Năm |
| Hãng |
Bentley |
| Giới tính | |
| Dạng mặt số |
Tròn |
| Màu dây |
Đen |
| Chống nước |
5 ATM (50m) |
| Chức năng |
Lịch ngày |
| Thương hiệu |
Đức |
Đồng Hồ Bentley BL1832-25MKNN Nam Cơ/Automatic
Còn hàng
| Màu mặt số |
Xanh dương |
|---|---|
| Bảo hành chính hãng |
Pin 2 Năm, Máy 2 Năm |
| Chống nước |
5 ATM (50m) |
| Màu dây |
Đen |
| Dạng mặt số |
Tròn |
| Giới tính | |
| Hãng |
Bentley |
| Kích Thước Núm |
5.5 mm |
| Kích Thước Vỏ |
40 mm x 46 mm |
| Loại dây |
Dây Da Bò Cao Cấp |
| Loại kính |
Sapphire (Kính Chống Trầy) |
| Loại máy |
Cơ Tự động (Automatic) |
| Mã Máy Đồng Hồ |
NH39 / Automatic |
| Màu sắc |
Xanh Dương |
| Size mặt số |
34 mm |
| Thương hiệu |
Đức |
Đồng Hồ Bentley BL1832-25MKWD Nam Cơ/Automatic
Còn hàng
| Màu mặt số |
Ngà |
|---|---|
| Bảo hành chính hãng |
Pin 2 Năm, Máy 2 Năm |
| Chống nước |
5 ATM (50m) |
| Màu dây |
Nâu |
| Dạng mặt số |
Tròn |
| Giới tính | |
| Hãng |
Bentley |
| Kích Thước Núm |
5.5 mm |
| Kích Thước Vỏ |
40 mm x 46 mm |
| Loại dây |
Dây Da Bò Cao Cấp |
| Loại kính |
Sapphire (Kính Chống Trầy) |
| Loại máy |
Cơ Tự động (Automatic) |
| Mã Máy Đồng Hồ |
NH39 / Automatic |
| Màu sắc |
Ngà |
| Size mặt số |
34 mm |
| Thương hiệu |
Đức |
Đồng Hồ Bentley BL1833-25MKBB Nam Cơ/Automatic
Còn hàng
| Màu mặt số |
Đen-Vàng |
|---|---|
| Bảo hành chính hãng |
Pin 2 Năm, Máy 2 Năm |
| Chống nước |
5 ATM (50m) |
| Màu dây |
Đen |
| Dạng mặt số |
Tròn |
| Giới tính | |
| Hãng |
Bentley |
| Kích Thước Núm |
5.5 mm |
| Kích Thước Vỏ |
39 mm x 34 mm |
| Loại dây |
Dây Da Bò Cao Cấp |
| Loại kính |
Sapphire (Kính Chống Trầy) |
| Loại máy |
Cơ Tự động (Automatic) |
| Mã Máy Đồng Hồ |
8N40 / Automatic |
| Màu sắc |
Đen |
| Size mặt số |
34 mm |
| Thương hiệu |
Đức |
Đồng Hồ Bentley BL1833-25MWNI Nam Cơ/Automatic
Còn hàng
| Màu mặt số |
Vàng |
|---|---|
| Bảo hành chính hãng |
Pin 2 Năm, Máy 2 Năm |
| Chống nước |
5 ATM (50m) |
| Màu dây |
Inox |
| Dạng mặt số |
Tròn |
| Giới tính | |
| Hãng |
Bentley |
| Kích Thước Núm |
5.5 mm |
| Kích Thước Vỏ |
39 mm x 34 mm |
| Loại dây |
Dây Inox (Thép Không Gỉ) |
| Loại kính |
Sapphire (Kính Chống Trầy) |
| Loại máy |
Cơ Tự động (Automatic) |
| Mã Máy Đồng Hồ |
8N40 / Automatic |
| Màu sắc |
Xanh Dương |
| Size mặt số |
34 mm |
| Thương hiệu |
Đức |
Đồng Hồ Bentley BL1806-10MWBB Nam Quartz
Còn hàng
| Màu mặt số |
Đen |
|---|---|
| Kích Thước Vỏ |
40 mm x 47 mm |
| Size mặt số |
34.5 mm |
| Màu sắc |
Đen |
| Mã Máy Đồng Hồ |
MIYOTA GM10 |
| Loại máy |
Pin (Quartz) |
| Loại kính |
Sapphire crystal with anti-reflective treatment (Kính chống trầy và chống lóa) |
| Loại dây |
Dây Da Bò Cao Cấp |
| Kích Thước Núm |
5 mm |
| Bảo hành chính hãng |
Pin 2 Năm, Máy 2 Năm |
| Hãng |
Bentley |
| Giới tính | |
| Dạng mặt số |
Tròn |
| Màu dây |
Đen |
| Chống nước |
5 ATM (50m) |
| Chức năng |
Lịch ngày |
| Thương hiệu |
Đức |
Đồng Hồ Bentley BL1806-10MWWB Nam Quartz
Còn hàng
| Màu mặt số |
Trắng |
|---|---|
| Kích Thước Vỏ |
40 mm x 47 mm |
| Size mặt số |
34.5 mm |
| Màu sắc |
Bạc |
| Mã Máy Đồng Hồ |
MIYOTA GM10 |
| Loại máy |
Pin (Quartz) |
| Loại kính |
Sapphire crystal with anti-reflective treatment (Kính chống trầy và chống lóa) |
| Loại dây |
Dây Da Bò Cao Cấp |
| Kích Thước Núm |
5 mm |
| Bảo hành chính hãng |
Pin 2 Năm, Máy 2 Năm |
| Hãng |
Bentley |
| Giới tính | |
| Dạng mặt số |
Tròn |
| Màu dây |
Đen |
| Chống nước |
5 ATM (50m) |
| Chức năng |
Lịch ngày |
| Thương hiệu |
Đức |
Đồng Hồ Bentley BL1830-10MKKD Nam Quartz
Còn hàng
| Màu mặt số |
Ngà |
|---|---|
| Bảo hành chính hãng |
Pin 2 Năm, Máy 2 Năm |
| Chống nước |
3 ATM (30m) |
| Màu dây |
Nâu |
| Dạng mặt số |
Tròn |
| Giới tính | |
| Hãng |
Bentley |
| Kích Thước Núm |
5 mm |
| Kích Thước Vỏ |
40 mm x 40 mm |
| Loại dây |
Dây Da Bò Cao Cấp |
| Loại kính |
Sapphire (Kính Chống Trầy) |
| Loại máy |
Pin (Quartz) |
| Mã Máy Đồng Hồ |
VX33E |
| Màu sắc |
Vàng Gold |
| Size mặt số |
33.5 mm |
| Thương hiệu |
Đức |
Đồng Hồ Bentley BL1831-25MWNN Nam Cơ/Automatic
Còn hàng
| Màu mặt số |
Xanh dương |
|---|---|
| Bảo hành chính hãng |
Pin 2 Năm, Máy 2 Năm |
| Chống nước |
5 ATM (50m) |
| Màu dây |
Đen |
| Dạng mặt số |
Tròn |
| Giới tính | |
| Hãng |
Bentley |
| Kích Thước Núm |
6.5 mm |
| Kích Thước Vỏ |
41 mm x 47.5 mm |
| Loại dây |
Dây Da Bò Cao Cấp |
| Loại kính |
Sapphire (Kính Chống Trầy) |
| Loại máy |
Cơ Tự động (Automatic) |
| Mã Máy Đồng Hồ |
YN74A / Automatic |
| Màu sắc |
Xanh Dương |
| Size mặt số |
35 mm |
| Thương hiệu |
Đức |
Đồng Hồ Bentley BL1850-15MWNN Nam Cơ/Automatic
Còn hàng
| Màu mặt số |
Xanh dương |
|---|---|
| Bảo hành chính hãng |
Pin 2 Năm, Máy 2 Năm |
| Chống nước |
5 ATM (50m) |
| Màu dây |
Đen |
| Dạng mặt số |
Tròn |
| Giới tính | |
| Hãng |
Bentley |
| Kích Thước Núm |
6.5 mm |
| Kích Thước Vỏ |
41.9 mm x 46.6 mm |
| Loại dây |
Dây Da Bò Cao Cấp |
| Loại kính |
Sapphire (Kính Chống Trầy) |
| Loại máy |
Cơ Tự động (Automatic) |
| Mã Máy Đồng Hồ |
NH39 / Automatic |
| Màu sắc |
Xanh Dương |
| Size mặt số |
38.5 mm |
| Thương hiệu |
Đức |
Đồng Hồ Bentley BL1832-25MWBB Nam Cơ/Automatic
Còn hàng
| Màu mặt số |
Đen |
|---|---|
| Bảo hành chính hãng |
Pin 2 Năm, Máy 2 Năm |
| Chống nước |
5 ATM (50m) |
| Màu dây |
Đen |
| Dạng mặt số |
Tròn |
| Giới tính | |
| Hãng |
Bentley |
| Kích Thước Núm |
5.5 mm |
| Kích Thước Vỏ |
40 mm x 46 mm |
| Loại dây |
Dây Da Bò Cao Cấp |
| Loại kính |
Sapphire (Kính Chống Trầy) |
| Loại máy |
Cơ Tự động (Automatic) |
| Mã Máy Đồng Hồ |
NH39 / Automatic |
| Màu sắc |
Đen |
| Size mặt số |
34 mm |
| Thương hiệu |
Đức |
Đồng Hồ Bentley BL1832-25MWBI Nam Cơ/Automatic
Còn hàng
| Màu mặt số |
Đen |
|---|---|
| Bảo hành chính hãng |
Pin 2 Năm, Máy 2 Năm |
| Chống nước |
5 ATM (50m) |
| Màu dây |
Inox |
| Dạng mặt số |
Tròn |
| Giới tính | |
| Hãng |
Bentley |
| Kích Thước Núm |
5.5 mm |
| Kích Thước Vỏ |
40 mm x 46 mm |
| Loại dây |
Dây Inox (Thép Không Gỉ) |
| Loại kính |
Sapphire (Kính Chống Trầy) |
| Loại máy |
Cơ Tự động (Automatic) |
| Mã Máy Đồng Hồ |
NH39 / Automatic |
| Màu sắc |
Đen |
| Size mặt số |
34 mm |
| Thương hiệu |
Đức |
5050000
Đồng Hồ Bentley BL1832-25MWBI Nam Cơ/Automatic
Trong kho
