Hiển thị 709–720 của 741 kết quảĐã sắp xếp theo mới nhất
- 14 mm x 28 mm 1
- 17 mm x 23 mm 1
- 19,5 mm x 25,5 mm 1
- 21 mm x 19 mm 1
- 22 mm 1
- 22 mm x 17 mm 1
- 23 mm x 16 mm 1
- 24 mm 10
- 24 mm x 16 mm 1
- 24 mm x 24 mm 1
- 25 mm x 24 mm 1
- 25 mm x 30 mm 1
- 26 mm 14
- 26,5 mm 2
- 27 mm x 18 mm 1
- 27,5 mm 3
- 27,6 mm 1
- 27mm 1
- 28 mm 16
- 28 mm x 17 mm 1
- 28mm 2
- 29 mm 9
- 29,4 mm 1
- 29,5 mm 1
- 29.5mm 2
- 29mm 1
- 30 mm 17
- 30 mm x 18 mm 3
- 30 mm x 23 mm 1
- 31 mm 3
- 31,5 mm 1
- 31mm 6
- 32 mm 2
- 32.5mm 1
- 32mm 5
- 33,3 mm 1
- 33.8 mm 3
- 33mm 1
- 34 mm 1
- 34 mm x 34 mm 1
- 34mm 2
- 36 mm 9
- 36,5 mm 1
- 36.8mm 1
- 36mm 3
- 37 mm 3
- 37.5mm 1
- 37mm 2
- 38 mm 41
- 38,4 mm 1
- 38,5 mm 2
- 38.4 mm 1
- 38.4mm 1
- 38mm 2
- 39 mm 24
- 39 mm x 25 mm 2
- 39 mm x 31 mm 1
- 39,5mm 9
- 39,7 mm 1
- 39.4 mm 1
- 39mm 7
- 40 mm 111
- 40,5 mm 17
- 40.5 mm 9
- 40mm 14
- 41 mm 53
- 41,5 mm 2
- 41.6 mm 3
- 41.7 mm 1
- 41.8mm 2
- 41mm 21
- 42 mm 66
- 42,5 mm 2
- 42.2mm 1
- 42.3 mm 1
- 42.4 mm 3
- 42.7mnm 1
- 42.9 mm 1
- 42mm 22
- 42mnm 1
- 43 mm 24
- 43,5 mm 1
- 43.3 mm 1
- 43.5 mm 2
- 43mm 8
- 44 mm 6
- 44mm 7
- 45 mm 13
- 45.2 mm 1
- 47mm 1
- Dây Da 741
- Dây Da 741
Cửa hàng
Đồng Hồ Citizen CA7045-14E Nam Eco-Drive
Còn hàng
| Bảo hành chính hãng |
Quốc Tế 1 Năm |
|---|---|
| Dạng mặt số |
Tròn |
| Màu vỏ |
Đen |
| Độ Dày Vỏ |
12mm |
| Chất liệu vỏ |
Thép không gỉ |
| Màu Kim |
Beige |
| Màu mặt số |
Đen |
| Size mặt số |
41mm |
| Chống nước |
10 ATM (100m) |
| Hãng |
Citizen |
| Loại kính |
Kính cứng (Mineral crystal) |
| Màu dây |
Nâu |
| Loại dây |
Dây Da |
| Loại máy |
Eco-Drive (Năng lượng ánh sáng) |
| Giới tính | |
| Thương hiệu |
Nhật Bản |
| Chức năng |
Chronograph, Dạ quang, Lịch ngày |
Đồng Hồ Citizen CB0158-10H Nam Eco-Drive
Còn hàng
| Bảo hành chính hãng |
Quốc Tế 1 Năm |
|---|---|
| Chống nước |
10 ATM (100m) |
| Độ Dày Vỏ |
10mm |
| Chất liệu vỏ |
Thép không gỉ |
| Màu Kim |
Bạc |
| Màu mặt số |
Xám |
| Size mặt số |
42.7mnm |
| Dạng mặt số |
Tròn |
| Loại kính |
Sapphire (Kính Chống Trầy) |
| Chức năng |
Lịch ngày |
| Màu dây |
Nâu |
| Loại dây |
Dây Da |
| Loại máy |
Eco-Drive (Năng lượng ánh sáng) |
| Giới tính | |
| Thương hiệu |
Nhật Bản |
| Hãng |
Citizen |
| Màu vỏ |
Vàng |
Đồng Hồ Citizen NJ0173-18X Nam Cơ/Automatic
Còn hàng
| Bảo hành chính hãng |
Quốc Tế 1 Năm |
|---|---|
| Chống nước |
10 ATM (100m) |
| Độ Dày Vỏ |
12.4mm |
| Chất liệu vỏ |
Thép không gỉ |
| Màu Kim |
Vàng |
| Màu mặt số |
Xanh lá |
| Size mặt số |
43mm |
| Dạng mặt số |
Tròn |
| Loại kính |
Kính cứng (Mineral crystal) |
| Chức năng |
Lịch ngày |
| Màu dây |
Nâu |
| Loại dây |
Dây Da |
| Loại máy |
Cơ Tự động (Automatic) |
| Giới tính | |
| Thương hiệu |
Nhật Bản |
| Hãng |
Citizen |
| Màu vỏ |
Vàng |
Đồng Hồ Citizen NJ0176-10E Nam Cơ/Automatic
Còn hàng
| Bảo hành chính hãng |
Quốc Tế 1 Năm |
|---|---|
| Chống nước |
10 ATM (100m) |
| Độ Dày Vỏ |
12.4mm |
| Chất liệu vỏ |
Thép không gỉ |
| Màu Kim |
Vàng Trắng |
| Màu mặt số |
Đen |
| Size mặt số |
43mm |
| Dạng mặt số |
Tròn |
| Loại kính |
Kính cứng (Mineral crystal) |
| Chức năng |
Lịch ngày |
| Màu dây |
Đen |
| Loại dây |
Dây Da |
| Loại máy |
Cơ Tự động (Automatic) |
| Giới tính | |
| Thương hiệu |
Nhật Bản |
| Hãng |
Citizen |
| Màu vỏ |
Bạc |
Đồng Hồ Citizen NH8400-10A Nam Cơ/Automatic
Còn hàng
| Bảo hành chính hãng |
Quốc Tế 1 Năm |
|---|---|
| Dạng mặt số |
Tròn |
| Màu vỏ |
Bạc |
| Độ Dày Vỏ |
12.5mm |
| Chất liệu vỏ |
Thép không gỉ |
| Màu Kim |
Xanh – trắng |
| Màu mặt số |
Trắng |
| Size mặt số |
42mm |
| Chống nước |
10 ATM (100m) |
| Hãng |
Citizen |
| Loại kính |
Kính cứng (Mineral crystal) |
| Màu dây |
Đen |
| Loại dây |
Dây Da |
| Loại máy |
Cơ Tự động (Automatic) |
| Giới tính | |
| Thương hiệu |
Nhật Bản |
| Chức năng |
Dạ quang, Lịch ngày, Lịch thứ |
Đồng Hồ Citizen NH9130-17A Nam Cơ/Automatic
Còn hàng
| Bảo hành chính hãng |
Quốc Tế 1 Năm |
|---|---|
| Hãng |
Citizen |
| Thương hiệu |
Nhật Bản |
| Giới tính | |
| Loại máy |
Cơ Tự động (Automatic) |
| Loại dây |
Dây Da |
| Màu dây |
Nâu |
| Loại kính |
Sapphire (Kính Chống Trầy) |
| Chống nước |
5 ATM (50m) |
| Dạng mặt số |
Tròn |
| Size mặt số |
40mm |
| Màu mặt số |
Beige |
| Màu Kim |
Bạc |
| Chất liệu vỏ |
Thép không gỉ |
| Độ Dày Vỏ |
10.7mm |
| Màu vỏ |
Bạc |
Đồng Hồ Citizen BM8560-29E Nam Eco-Drive
Còn hàng
| Bảo hành chính hãng |
Quốc Tế 1 Năm |
|---|---|
| Hãng |
Citizen |
| Thương hiệu |
Nhật Bản |
| Giới tính | |
| Loại máy |
Eco-Drive (Năng lượng ánh sáng) |
| Loại dây |
Dây Da |
| Màu dây |
Đen |
| Loại kính |
Sapphire (Kính Chống Trầy) |
| Chống nước |
10 ATM (100m) |
| Dạng mặt số |
Tròn |
| Size mặt số |
42mm |
| Màu mặt số |
Đen |
| Màu Kim |
Trắng |
| Chất liệu vỏ |
Tianium |
| Độ Dày Vỏ |
12.2mm |
| Màu vỏ |
Bạc |
Đồng Hồ Citizen BM8560-37L Nam Eco-Drive
Còn hàng
| Bảo hành chính hãng |
Quốc Tế 1 Năm |
|---|---|
| Hãng |
Citizen |
| Thương hiệu |
Nhật Bản |
| Giới tính | |
| Loại máy |
Eco-Drive (Năng lượng ánh sáng) |
| Loại dây |
Dây Da |
| Màu dây |
Nâu |
| Loại kính |
Sapphire (Kính Chống Trầy) |
| Chống nước |
10 ATM (100m) |
| Dạng mặt số |
Tròn |
| Size mặt số |
42mm |
| Màu mặt số |
Xanh dương |
| Màu Kim |
Trắng |
| Chất liệu vỏ |
Tianium |
| Độ Dày Vỏ |
12.2mm |
| Màu vỏ |
Bạc |
Đồng Hồ Citizen BU0060-09H Nam Eco-Drive
Còn hàng
| Bảo hành chính hãng |
Quốc Tế 1 Năm |
|---|---|
| Hãng |
Citizen |
| Thương hiệu |
Nhật Bản |
| Giới tính | |
| Loại máy |
Eco-Drive (Năng lượng ánh sáng) |
| Loại dây |
Dây Da |
| Màu dây |
Đen |
| Loại kính |
Sapphire (Kính Chống Trầy) |
| Chống nước |
10 ATM (100m) |
| Dạng mặt số |
Tròn |
| Size mặt số |
42mm |
| Màu mặt số |
Xám |
| Màu Kim |
Trắng – đen |
| Chất liệu vỏ |
Tianium |
| Độ Dày Vỏ |
12.2mm |
| Màu vỏ |
Bạc |
Đồng Hồ Bentley BL1801-A2KWR-S Nữ Quartz
Còn hàng
| Màu mặt số |
Trắng |
|---|---|
| Kích Thước Vỏ |
30 mm x 40.5 mm |
| Size mặt số |
24 mm x 24 mm |
| Màu sắc |
Trắng |
| Mã Máy Đồng Hồ |
MIYOTA GN15 |
| Loại máy |
Pin (Quartz) |
| Loại kính |
Sapphire crystal with anti-reflective treatment (Kính chống trầy và chống lóa) |
| Loại dây |
Dây Da |
| Kích Thước Núm |
4.5 mm |
| Bảo hành chính hãng |
Pin 2 Năm, Máy 2 Năm |
| Hãng |
Bentley |
| Giới tính | |
| Dạng mặt số |
Tròn |
| Màu dây |
Đỏ |
| Chống nước |
3 ATM (30m) |
| Chức năng |
Lịch ngày |
| Thương hiệu |
Đức |
Đồng Hồ Bentley BL1796-302KCD-S Nam Quartz
Còn hàng
| Màu mặt số |
Trắng |
|---|---|
| Bảo hành chính hãng |
Pin 2 Năm, Máy 2 Năm |
| Chống nước |
5 ATM (50m) |
| Màu dây |
Nâu |
| Dạng mặt số |
Tròn |
| Giới tính | |
| Hãng |
Bentley |
| Kích Thước Núm |
7 mm |
| Kích Thước Vỏ |
43 mm x 51.2 mm |
| Loại dây |
Dây Da |
| Loại kính |
Sapphire crystal with anti-reflective treatment (Kính chống trầy và chống lóa) |
| Loại máy |
Pin (Quartz) |
| Mã Máy Đồng Hồ |
VK63 |
| Màu sắc |
Trắng |
| Size mặt số |
34 mm x 34 mm |
| Thương hiệu |
Đức |
Đồng Hồ Orient RA-AG0024S10B Nữ Cơ/Automatic
Còn hàng
| Màu mặt số |
Trắng |
|---|---|
| Bảo hành chính hãng |
Quốc Tế 1 Năm |
| Chất liệu vỏ |
Thép không gỉ |
| Mặt hở máy |
Có |
| Chống nước |
3 ATM (30m) |
| Màu dây |
Nâu |
| Màu vỏ |
Vàng |
| Dạng mặt số |
Tròn |
| Giới tính | |
| Loại dây |
Dây Da |
| Loại kính |
Mineral Crystal (Kính Cứng) |
| Loại máy |
Cơ Tự động (Automatic) |
| Size mặt số |
36 mm |
| Hãng |
Orient |
| Thương hiệu |
Nhật Bản |
8510000
Đồng Hồ Orient RA-AG0024S10B Nữ Cơ/Automatic
Trong kho
